--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tố cáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tố cáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tố cáo
+ verb
to accuse, to denounce, to expose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tố cáo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tố cáo"
:
tại chỗ
tàu chợ
thắt cổ
thợ cạo
thời cơ
tố cáo
tối cao
tự cao
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
tố cáo
:
to accuse, to denounce, to expose
+
curate
:
(tôn giáo) cha phócurate in charge cha phụ trách tạm thời
+
press-gallery
:
khu vực nhà báo (ở nghị viện...)
+
sầm uất
:
grown with luxuriant vegetation
+
khoát
:
(ít dùng) WidthTấm gỗ khoát một thước haiA board one metre and twenty centimetres in width